Mọi người thường biết đến cá chép (tên khoa học là Cyprinus carpio) như một loại cá nước ngọt phổ biến trên toàn cầu. Ban đầu xuất phát từ châu Âu và châu Á, loài cá này đã được đưa vào các môi trường khác nhau trên thế giới. Cá chép là một loại cá có kích thước lớn và năng suất cao. Ở Việt Nam, chúng rất phổ biến ở các sông ngòi, ao hồ, ruộng trên hầu hết các tỉnh phái Bắc Việt Nam.
Mục lục
Tính năng và đặc điểm
- Cá chép có thân hình thoi, mình dày, dẹp bên, và viền lưng cong thon hơn viền bụng.
- Đầu cá thon, cân đối, miệng hình cung rộng, hơi hướng ra phía trước và có hai đôi râu.
- Hàm dưới hơi dài hơn hàm trên.
- Vây bụng gần mõm hơn vây lưng, gốc vây lưng dài, vây đuôi phân thùy sâu và tương đối bằng nhau.
- Cá có vảy tròn lớn, lưng xanh đen, phía dưới hai bên thân có đường màu vàng xám, bụng trắng bạc.
- Gốc vây lưng và vây đuôi hơi đen, vây đuôi và vây hậu môn hơi có màu đỏ da cam.
Môi trường sống của cá chép lai
Cá chép lai có khả năng sống trong nhiều điều kiện khác nhau, chịu được điều kiện khắc nghiệt đối với những nơi có nhiệt độ từ 0 – 40°C. Mặc dù chúng có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, nhưng chúng thích nghi tốt nhất với nhiệt độ từ 20 – 27°C và dòng nước chảy chậm cũng như có nhiều trầm tích thực vật mềm như rong, rêu. Cá chép sống ở tầng đáy nước, nơi có nhiều mùn bã hữu cơ, thức ăn đáy và cỏ nước. Thức ăn của loài cá này vào giai đoạn chưa trưởng thành là các sinh vật phù du, ấu trùng và côn trùng. Sau khi trưởng thành, chúng ăn các động vật đáy như nhuyễn thể giáp xác, ấu trùng, giun, củ, rễ, mầm non thực vật.
Cải tiến giống cá chép lai
Cá chép là một trong những loài cá nuôi lâu đời nhất và phổ biến nhất ở nước ta. Loài cá này còn được nuôi để diệt ấu trùng muỗi và là cá cảnh trong công nghệ di truyền màu sắc. Vì thế, nhiều nỗ lực nghiên cứu đã được thực hiện để tạo ra các giống lai có năng suất và giá trị kinh tế cao cho người nông dân. Cá chép ở Việt Nam có nhiều hình dạng khác nhau, nhưng cá lưu giữ là cá chép trắng.
Bằng cách lai giống, các chuyên gia đã tạo ra nhiều thế hệ cá chép lai với hiệu suất cao. Cá chép V1, là thế hệ chọn lọc thứ 6 của những cá lai 3 máu (hay còn gọi là con lai kép) giữa cá chép Việt Nam, Hungary và Indonesia là một điển hình. Cá chép V1 là sản phẩm nghiên cứu, kết hợp những đặc điểm di truyền quý và điểm mạnh của mỗi dòng cá. Cá chép Việt Nam có điểm mạnh về độ thơm ngon dai trong thịt và khả năng chống chịu bệnh tốt, cá chép Hungary sinh trưởng nhanh và kích thước lớn, và cuối cùng là ưu thế sinh sản tốt và trứng ít dính của dòng cá Indonesia.
Ưu điểm của cá chép V1
Cá chép V1 có thân cao, ngắn và bầu hơn cá chép truyền thống, đầu nhỏ hơn. Vảy của cá chép V1 rất sáng bóng, tốc độ sinh trưởng nhanh gấp đôi so với cá chép Việt Nam. Loài cá này thích sống ở tầng đáy và chủ yếu dựa vào lượng thức ăn từ mùn bã, ốc. Cá chép V1 phù hợp để nuôi ghép với các loại cá sống ở tầng giữa và tầng mặt. Tốc độ sinh trưởng nhanh, thịt thơm ngon được thị trường ưa chuộng, dễ tiêu thụ và tạo ra lợi nhuận cao. Khả năng đề kháng tốt giúp ít bị hao hụt trong quá trình nuôi, tăng hiệu suất kinh tế, phù hợp với nhiều hình thức nuôi như nuôi trong ao đất, lồng bè hoặc hồ chứa. Tốc độ tăng trọng của cá chép V1 gấp từ 1,5 – 3 lần so với cá chép trắng trong cùng điều kiện nuôi. Cá chép V1 có kích cỡ trung bình từ 1 – 1,5 kg/cá thể sau một năm nuôi, và có thể đạt đến 1,5 – 2kg/cá thể nếu nuôi thưa.