Tôm và cá nuôi thường gặp nhiều bệnh do tác động từ môi trường và nguồn dinh dưỡng. Vitamin C là một trong những yếu tố cần thiết để hỗ trợ sự phát triển và tăng cường khả năng miễn dịch cho tôm và cá, đặc biệt trong giai đoạn chuyển mùa.
Mục lục
Vai trò của vitamin C
Vitamin C có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp chất collagen và một số vi lượng khác, giúp tôm và cá tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress và chống lại tác động của môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng khi thời tiết thay đổi, từ mùa xuân sang mùa hè hoặc từ mùa thu sang mùa đông.
Vitamin C còn giúp hạn chế tác động có hại của amoniac đến tốc độ tăng trưởng của tôm và cá, đồng thời giảm tác dụng độc của nitrit trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh.
Khi tôm và cá mắc bệnh do một số tác nhân khác, việc sử dụng vitamin C cũng giúp tăng cường sức đề kháng và giảm triệu chứng bệnh lý.
Biểu hiện khi tôm và cá thiếu vitamin C
Khi thiếu vitamin C, tôm có thể xuất hiện các vùng cơ màu đen dưới lớp vỏ kitin ở mặt lưng của phần bụng, các chân bơi, chân bò và các vết đen trên mang tôm. Các vết đen cũng có thể xuất hiện ở dạ dày và ruột. Tôm bị bệnh sẽ có sự bỏ ăn, kém ăn, khả năng chịu sốc giảm và mẫn cảm hơn với các loại mầm bệnh thứ cấp, đồng thời khả năng tái tạo vết thương giảm nên quá trình hồi phục cũng chậm đi.
Cá nuôi thiếu vitamin C thường thể hiện qua những dấu hiệu như dạng dị tật xương sống, tật ưỡn lưng và hiện tượng xuất huyết ở gốc vây, xung quanh miệng và mắt; cơ thể chuyển sang màu đen tối. Cá bị bệnh sẽ giảm tốc độ sinh trưởng, đồng thời giảm khả năng chống chịu sốc và khả năng phòng ngừa bệnh.
Nhu cầu và chế độ sử dụng
Các loài cá và tôm đều có nhu cầu về vitamin C theo định lượng, phụ thuộc vào kích thước, tốc độ tăng trưởng, hình thức nuôi và các đặc tính của môi trường nước.
Nhu cầu vitamin C thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Ở giai đoạn ấu trùng, tôm và cá cần được cung cấp lượng vitamin C nhiều hơn so với giai đoạn trưởng thành và giai đoạn bố mẹ. Ví dụ, ở giai đoạn ấu trùng tôm càng xanh, cần bổ sung 200 mg vitamin C/kg thức ăn, trong khi tôm giống chỉ cần 100 mg/kg thức ăn.
Đối với cá, nhu cầu vitamin C cũng khác nhau tùy theo loại (cá chép bột có nhu cầu vitamin C là 45 mg/kg, trong khi cá chẽm bột chỉ cần 20 mg/kg).
Để giảm sự mất mát vitamin C, người nuôi cần bổ sung vào thức ăn ở các dạng khác nhau. Có thể bổ sung vitamin C vào thức ăn dạng vi bọc vì hàm lượng vitamin C ở dạng này khoảng 80 – 90% và có thể lưu trữ trong vài tháng.
Cách bổ sung vitamin C
Trong thành phần thức ăn tổng hợp đã có một lượng vitamin C, nhưng trong quá trình chế biến và bảo quản, vitamin C đã bị thất thoát. Nếu không bổ sung, tôm và cá sẽ dễ bị bệnh.
Lượng vitamin C cần bổ sung là khác nhau, tuỳ thuộc vào từng đối tượng nuôi và từng loại vitamin C.
Đối với tôm, bạn có thể bổ sung vitamin C bằng cách hòa tan nó với nước, rải lên thức ăn với liều lượng 1 kg vitamin C/500 kg thức ăn, trộn đều. Sử dụng chất kết dính Binder để tạo sự kết dính và bao bọc thức ăn giúp tôm ăn hiệu quả. Nên sử dụng từ khi thả tôm đến khi thu hoạch.
Đối với cá, hòa tan vitamin C trong nước và rải lên thức ăn với liều dùng 2g vitamin C/kg thức ăn, trộn đều. Bạn có thể sử dụng chất kết dính áo bên ngoài hoặc trộn trực tiếp vào thức ăn. Nên sử dụng 3 lần/tuần, từ khi nuôi cá đến khi thu hoạch.
Điều cần lưu ý khi sử dụng vitamin C là không dùng kết hợp với kháng sinh, vì vitamin C là một loại axit, nếu dùng chung kháng sinh sẽ mất tác dụng.
Hiện nay, trên thị trường thuốc thủy sản có nhiều sản phẩm cung cấp vitamin C với hàm lượng khác nhau, từ 10% đến 30%. Hàm lượng vitamin C càng cao thì liều lượng bổ sung cần thiết càng thấp và ngược lại. Ví dụ, nếu hàm lượng vitamin C là 20%, liều lượng cho tôm và cá ăn khoảng 3 – 6 g/kg thức ăn và tạt xuống ao khoảng 0,5 – 1 kg/1.000 m3 nước.
Nhớ rằng việc bổ sung vitamin C đúng cách và đủ liều lượng sẽ giúp tôm và cá khỏe mạnh, phát triển tốt hơn và chống lại các bệnh tật.